Characters remaining: 500/500
Translation

quả tình

Academic
Friendly

Từ "quả tình" trong tiếng Việt một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả sự thật, sự chính xác, hay khẳng định một điều đó. có nghĩa tương tự như "quả thực" hoặc "thật sự".

Định nghĩa:
  • Quả tình: Nhấn mạnh rằng điều đó đúng, chính xác, không phải giả dối hay phỏng đoán.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Quả tình, hôm nay trời mưa to." (Thật sự, hôm nay trời mưa to.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Quả tình bận việc, tôi không thể tham gia buổi họp." (Thật sự bận việc, tôi không thể tham gia buổi họp.)
  3. Câu cảm thán:

    • "Quả tình, món ăn này thật ngon!" (Thật sự, món ăn này rất ngon!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các cuộc hội thoại trang trọng, "quả tình" có thể được dùng để nhấn mạnh một quan điểm hay cảm xúc.
    • "Quả tình, tôi tin rằng chúng ta cần một kế hoạch rõ ràng cho tương lai." (Thật sự, tôi tin rằng chúng ta cần một kế hoạch rõ ràng cho tương lai.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Quả thực: Cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng trong các ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: "Quả thực, tôi không biết điều đó."
  • Thật sự: một từ khác có thể thay thế cho "quả tình" "quả thực".

    • dụ: "Thật sự, tôi không hiểu bài này."
Từ gần giống:
  • Quả thật: Cũng mang ý nghĩa khẳng định, gần giống với "quả tình".
    • dụ: "Quả thật, điều này rất quan trọng."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "quả tình", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự chân thật của một ý kiến.
  • Tránh sử dụng "quả tình" trong các tình huống quá thân mật hoặc không trang trọng, có thể gây cảm giác không phù hợp.
  1. ph. Nh. Quả thực: Quả tình bận việc.

Comments and discussion on the word "quả tình"